DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

特性 (Tè Xìng) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan

特性 (tè xìng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 特性, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác nhất.

1. 特性 (Tè Xìng) Nghĩa Là Gì?

特性 là danh từ Hán-Việt có nghĩa là “đặc tính”, “tính chất riêng biệt” hoặc “đặc điểm nổi bật”. Trong tiếng Anh, từ này tương đương với “characteristic” hoặc “property”.

Ví dụ minh họa:

  • 這種材料的特性是耐高溫 (Zhè zhǒng cáiliào de tèxìng shì nài gāowēn) – Đặc tính của loại vật liệu này là chịu nhiệt cao

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 特性

2.1. Cấu trúc cơ bản

Danh từ + 的 + 特性: Diễn tả đặc tính của sự vật/sự việc

Ví dụ: 水的特性 (Shuǐ de tèxìng) – Đặc tính của nước

2.2. Cấu trúc mở rộng

具有 + [tính từ] + 的特性: Sở hữu đặc tính nào đó

Ví dụ: 這種植物具有藥用的特性 (Zhè zhǒng zhíwù jùyǒu yàoyòng de tèxìng) – Loại cây này có đặc tính dược liệu

3. 20+ Câu Ví Dụ Với 特性

  1. 這種新技術的特性是節能環保 (Zhè zhǒng xīn jìshù de tèxìng shì jiénéng huánbǎo) – Đặc tính của công nghệ mới này là tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường特性 là gì
  2. 我們需要了解市場的特性 (Wǒmen xūyào liǎojiě shìchǎng de tèxìng) – Chúng ta cần hiểu đặc tính của thị trường

4. Phân Biệt 特性 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
特性 (tèxìng) Đặc tính riêng biệt 金屬的特性 (Jīnshǔ de tèxìng) – Đặc tính của kim loại
特點 (tèdiǎn) Điểm đặc biệt 這款手機的特點 (Zhè kuǎn shǒujī de tèdiǎn) – Điểm đặc biệt của mẫu điện thoại này特性 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo