DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

特点 (tèdiǎn) là gì? Cấu trúc và Ví dụ minh họa

1. Định nghĩa của 特点

特点 (tèdiǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đặc điểm”, “đặc trưng” hoặc “nét đặc sắc”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra những điểm nổi bật, những đặc tính riêng biệt của một sự vật, sự việc hay đặc điểm của một con người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 特点

Từ 特点 được cấu thành từ hai phần:

  • 特 (tè): nghĩa là “đặc biệt”, “khác thường”,
  • 点 (diǎn): nghĩa là “điểm”, “đặc điểm”.

Do đó, 特点 có thể được hiểu là những điểm đặc biệt, những đặc trưng nổi bật.

3. Cách sử dụng 特点 trong câu

3.1. Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 特点:

  • 这款手机的特点是它的高清摄像头。 tiếng Trung (Zhè kuǎn shǒujī de tèdiǎn shì tā de gāoqīng shèyǐngtóu.)
    “Đặc điểm của chiếc điện thoại này là camera độ phân giải cao.”
  • 每个文化都有它独特的特点。 (Měi gè wénhuà dōu yǒu tā dútè de tèdiǎn.)
    “Mỗi nền văn hóa đều có những đặc điểm độc đáo của riêng mình.”
  • 她的新书的特点是生动有趣。 (Tā de xīn shū de tèdiǎn shì shēngdòng yǒuqù.)
    “Đặc điểm của cuốn sách mới của cô ấy là sinh động và thú vị.”

4. Thực tế và ứng dụng của 特点

Khi nghiên cứu hay phân tích một hiện tượng nào đó, việc chỉ ra 特点 là rất quan trọng giúp người khác hiểu rõ hơn về đối tượng đó. Trong học tập, việc biết cách sử dụng và định nghĩa từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

5. Kết luận

特点 (tèdiǎn) đóng vai trò chủ chốt trong việc mô tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc sử dụng đúng và linh hoạt từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo