1. 特點 (tè diǎn) là gì?
特點 (tè diǎn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “đặc điểm”, “tính chất đặc biệt” hoặc “điểm nổi bật”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc trưng riêng biệt của một sự vật, hiện tượng hoặc con người.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 特點
2.1. Vị trí trong câu
特點 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể đứng ở các vị trí sau:
- Chủ ngữ: 这个特点很重要 (Zhège tèdiǎn hěn zhòngyào) – Đặc điểm này rất quan trọng
- Tân ngữ: 我们需要了解这些特点 (Wǒmen xūyào liǎojiě zhèxiē tèdiǎn) – Chúng ta cần hiểu những đặc điểm này
- Định ngữ: 特点分析 (Tèdiǎn fēnxī) – Phân tích đặc điểm
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- 具有…特点 (Jùyǒu… tèdiǎn) – Có đặc điểm…
- …的特点 (… de tèdiǎn) – Đặc điểm của…
- 主要特点 (Zhǔyào tèdiǎn) – Đặc điểm chính
- 基本特点 (Jīběn tèdiǎn) – Đặc điểm cơ bản
3. Ví dụ sử dụng từ 特點 trong câu
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- 这个产品的特点是什么?(Zhège chǎnpǐn de tèdiǎn shì shénme?) – Đặc điểm của sản phẩm này là gì?
- 他的性格特点很鲜明。(Tā de xìnggé tèdiǎn hěn xiānmíng.) – Đặc điểm tính cách của anh ấy rất rõ ràng.
3.2. Ví dụ trong văn viết
- 这种文化具有独特的特点。(Zhè zhǒng wénhuà jùyǒu dútè de tèdiǎn.) – Loại văn hóa này có những đặc điểm độc đáo.
- 我们需要分析这个问题的特点。(Wǒmen xūyào fēnxī zhège wèntí de tèdiǎn.) – Chúng ta cần phân tích đặc điểm của vấn đề này.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 特點
- Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 特征 (tèzhēng), 特色 (tèsè)
- Chú ý đến ngữ cảnh sử dụng
- Kết hợp với các từ ngữ phù hợp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn