DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

犬 (quǎn) là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “chó” trong tiếng Trung

1. Giới thiệu về từ 犬 (quǎn)

Từ 犬 (quǎn) là một trong những từ cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “con chó”. Đây là một từ được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, xuất hiện trong nhiều thành ngữ và tục ngữ Trung Quốc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 犬 (quǎn)

2.1. Vị trí trong câu

Từ 犬 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể đứng ở các vị trí:

  • Chủ ngữ: 犬很聪明 (Quǎn hěn cōngmíng) – Con chó rất thông minh
  • Tân ngữ: 我喜欢犬 (Wǒ xǐhuān quǎn) – Tôi thích chó
  • Định ngữ: 犬的尾巴 (Quǎn de wěiba) – Đuôi của con chó

2.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 警犬 (jǐngquǎn) – Chó nghiệp vụ
  • 猎犬 (lièquǎn) – Chó săn
  • 导盲犬 (dǎomángquǎn) – Chó dẫn đường

3. Ví dụ sử dụng từ 犬 (quǎn)

3.1. Câu đơn giản

  • 这是一只犬 (Zhè shì yī zhī quǎn) – Đây là một con chó
  • 犬在睡觉 (Quǎn zài shuìjiào) – Con chó đang ngủ

3.2. Câu phức tạp chó tiếng trung

  • 那只犬正在追一只猫 (Nà zhī quǎn zhèngzài zhuī yī zhī māo) – Con chó đó đang đuổi một con mèo
  • 我家的犬很听话 (Wǒ jiā de quǎn hěn tīnghuà) – Con chó nhà tôi rất ngoan

4. Thành ngữ và tục ngữ liên quan đến 犬

  • 犬马之劳 (quǎnmǎzhīláo) – Công lao của chó ngựa (chỉ sự cố gắng hết mình)
  • 犬牙交错 (quǎnyájiāocuò) – Răng chó xen kẽ (chỉ sự phức tạp, rối rắm) từ vựng tiếng trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo