Từ “犯人” (fàn rén) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như những ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “犯人” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ý Nghĩa Của “犯人”
“犯人” (fàn rén) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “tội phạm”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, hình sự học, và những tình huống liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “犯人”
Cấu Tạo
Từ “犯人” được cấu thành từ hai ký tự Hán:
- 犯 (fàn): có nghĩa là “vi phạm” hoặc “mắc phải”.
- 人 (rén): có nghĩa là “người”.
Sự kết hợp của hai ký tự này tạo thành nghĩa “người vi phạm”, tức là “tội phạm”.
Câu Trúc Ngữ Pháp
“犯人” thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để mô tả cụ thể hơn về loại tội phạm hoặc hành vi mà người đó đã thực hiện.
Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ “犯人”
Ví Dụ 1
在法庭上,有很多证据证明他是犯人。
(Ở tòa án, có rất nhiều bằng chứng chứng minh anh ta là tội phạm.)
Ví Dụ 2
警方已经找到了犯人的下落。
(Cảnh sát đã tìm thấy tung tích của tội phạm.)
Ví Dụ 3
这位犯人被判刑十年。
(Người tội phạm này đã bị tuyên án mười năm tù.)
Kết Luận
Từ “犯人” (fàn rén) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, phản ánh một phần của hệ thống pháp luật và những vấn đề xã hội. Qua việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng, người học có thể ứng dụng từ này trong giao tiếp và học thuật một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn