DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

狀況 (Zhuàng Kuàng) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 狀況 (zhuàng kuàng) – một từ thông dụng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan.

1. 狀況 (Zhuàng Kuàng) Nghĩa Là Gì?

狀況 (zhuàng kuàng) có nghĩa là “tình hình”, “trạng thái” hoặc “tình trạng”. Từ này thường được dùng để mô tả hoàn cảnh, điều kiện hoặc tình huống cụ thể của sự việc, sự vật.

Ví dụ về nghĩa của 狀況:

  • 健康狀況 (jiàn kāng zhuàng kuàng) – tình trạng sức khỏe
  • 經濟狀況 (jīng jì zhuàng kuàng) – tình hình kinh tế
  • 交通狀況 (jiāo tōng zhuàng kuàng) – tình trạng giao thông

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 狀況

Từ 狀況 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm danh từ.

Các cấu trúc thường gặp:

  • 的 + 狀況: Dùng để chỉ tình trạng của một sự vật/sự việc cụ thể

    Ví dụ: 他的學習狀況很好 (Tā de xué xí zhuàng kuàng hěn hǎo) – Tình hình học tập của anh ấy rất tốt

  • 動詞 + 狀況 du học đài loan: Dùng để mô tả tình trạng sau một hành động

    Ví dụ: 檢查設備狀況 (Jiǎn chá shè bèi zhuàng kuàng) – Kiểm tra tình trạng thiết bị

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 狀況

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 狀況 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 最近公司的營運狀況如何? (Zuì jìn gōng sī de yíng yùn zhuàng kuàng rú hé?) – Tình hình hoạt động của công ty gần đây thế nào?
  2. 醫生會先評估你的健康狀況 (Yī shēng huì xiān píng gū nǐ de jiàn kāng zhuàng kuàng) – Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn trước
  3. 由於天氣狀況不佳,航班被取消了 (Yóu yú tiān qì zhuàng kuàng bù jiā, háng bān bèi qǔ xiāo le) – Do tình hình thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hủy

4. Cách Phân Biệt 狀況 Với Các Từ Tương Đồng

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 狀況 như 情況 (qíng kuàng), 狀態 (zhuàng tài). Dưới đây là cách phân biệt:

Từ Ý Nghĩa狀況 là gì Ví Dụ zhuàng kuàng
狀況 Nhấn mạnh tình trạng cụ thể, thực tế 身體狀況 (shēn tǐ zhuàng kuàng) – tình trạng cơ thể
情況 Mang tính tổng quát hơn, có thể là tình huống 緊急情況 (jǐn jí qíng kuàng) – tình huống khẩn cấp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo