DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

狂 (kuáng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Trung

1. Định Nghĩa Của Từ狂 (kuáng)

Từ狂 (kuáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cuồng”, “điên”, mô tả trạng thái cực đoan hoặc thiếu kiểm soát trong hành vi. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt hoặc hành động điên rồ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ狂

Cấu trúc ngữ pháp của狂 (kuáng) thường xuất hiện trong nhiều câu diễn tả cảm xúc như: 狂欢 (kuánghuān – cuồng vui), 狂热 (kuángrè – cuồng nhiệt), v.v. Từ này cũng có thể được sử dụng làm tính từ hoặc danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

3. Cách Sử Dụng狂 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Sử Dụng Từ狂

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ狂:

  • 他对音乐狂热。(Tā duì yīnyuè kuángrè.) – Anh ấy cuồng nhiệt với âm nhạc.
  • 他们在节日里狂欢。(Tāmen zài jiérì lǐ kuánghuān.) – Họ cuồng vui trong lễ hội.

3.2. Cách Biến Đổi Của Từ狂

Có thể biến đổi từ狂 thành các cụm từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  • 狂风 (kuángfēng) – gió cuồng
  • 狂犬病 (kuángquǎnbìng) – bệnh dại (bệnh điên của chó) kuáng

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ狂

Khi sử dụng từ狂, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về nghĩa. Từ này thường có nghĩa tiêu cực nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tích cực khi mô tả sự mãnh liệt trong đam mê.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo