DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

猩猩 (xīngxing) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Chung Về Từ 猩猩

Từ 猩猩 (xīngxing) trong tiếng Trung mang nghĩa là “khỉ đột” hay “tinh tinh”, chỉ một nhóm động vật thuộc họ linh trưởng. Kiến thức về猩猩 rất quan trọng cho việc nghiên cứu động vật học cũng như sự phát triển của các loài linh trưởng trong tự nhiên.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 猩猩

Cấu trúc ngữ pháp của từ 猩猩 rất đơn giản. Nó được chia thành hai phần:

Chữ Hán 猩 (xīng)

Chữ Hán này có nghĩa là “đỏ” thường được dùng để miêu tả đặc điểm nổi bật của những loài khỉ như khỉ đột.

Chữ Hán 猩猩 (xīngxing)

Từ này là một từ chỉ giống loài động vật. Trong ngữ pháp tiếng Trung, thường thì những từ chỉ giống loài sẽ được đặt trong bối cảnh hợp lý để dễ dàng giao tiếp. xīngxing

Ví Dụ Minh Họa Với Từ 猩猩

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ猩猩 (xīngxing), hãy cùng xem một số ví dụ dưới đây:

Ví dụ 1:

这只猩猩非常聪明。
(Zhè zhī xīngxing fēicháng cōngmíng.)
“Con khỉ đột này rất thông minh.”

Ví dụ 2:

动物园里有很多猩猩。
(Dòngwùyuán lǐ yǒu hěnduō xīngxing.) xīngxing
“Trong sở thú có rất nhiều khỉ đột.”

Ví dụ 3:

猩猩的社会结构非常复杂。
(Xīngxing de shèhuì jiégòu fēicháng fùzá.)
“Cấu trúc xã hội của khỉ đột rất phức tạp.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo