Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 獲勝
Từ 獲勝 (huò shèng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thắng” hoặc “chiến thắng.” Đây là một từ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, cạnh tranh, và nhiều tình huống khác cần nhấn mạnh đến việc đạt được chiến thắng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 獲勝
Từ 獲勝 được cấu tạo từ hai phần:
- 獲 (huò): có nghĩa là “nhận được” hoặc “thu được.”
- 勝 (shèng): có nghĩa là “thắng” hoặc “chiến thắng.”
Do đó, khi kết hợp lại, 獲勝 thể hiện việc nhận được điều gì đó thông qua chiến thắng.
Cách Sử Dụng Trong Ngữ Pháp
Khi sử dụng từ 獲勝 trong câu, nó thường xuất hiện sau chủ ngữ và có thể đi kèm với các từ bổ nghĩa như “để,” “trong,” hoặc “khi.”
Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 獲勝
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 獲勝 trong câu:
Ví Dụ 1
他們在比賽中獲勝了。
Tāmen zài bǐsài zhōng huò shèng le.
(Họ đã thắng trong cuộc thi.)
Ví Dụ 2
經過多次努力,他最終獲勝。
Jīngguò duōcì nǔlì, tā zuìzhōng huò shèng.
(Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ta đã chiến thắng.)
Ví Dụ 3
這場比賽的獲勝者是球隊A。
Zhè chǎng bǐsài de huò shèng zhě shì qiú duì A.
(Người thắng của trận đấu này là đội bóng A.)
Kết Luận
Từ 獲勝 (huò shèng) là một từ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung, đặc biệt trong các bối cảnh cạnh tranh và thể thao. Hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn