DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

率先 (shuài xiān) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng

Trong tiếng Trung, 率先 (shuài xiān) là một từ được sử dụng phổ biến, mang trong mình nhiều ý nghĩa liên quan đến việc dẫn đầu, khởi đầu hay đi tiên phong trong một hoạt động nào đó. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.

1. 率先 (shuài xiān) là gì?

Từ 率先 (shuài xiān) có nghĩa là “đi tiên phong”, “khởi đầu”, “mở đường”. Đây là một trong những từ được sử dụng để chỉ những hành động, sự kiện mà trong đó một ai đó hoặc một nhóm người đi trước, dẫn dắt những người khác theo sau. Trong bối cảnh hiện đại, chúng ta thường thấy từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, chính trị và nhiều lĩnh vực khác.

1.1. Nguồn gốc từ vựng

Từ 率 (shuài) có nghĩa là “dẫn đầu” hoặc “dẫn dắt”. Còn 先 (xiān) mang nghĩa là “trước” hay “tiên”. Kết hợp lại, chúng ta có được khái niệm về việc dẫn đầu trong một quá trình nào đó, cho thấy vai trò quan trọng của người dẫn đầu trong việc thúc đẩy sự phát triển.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 率先

Trong tiếng Trung, cấu trúc của từ 率先 thường được sử dụng như một trạng từ. Điều này có nghĩa là nó có thể đi kèm với động từ để chỉ rõ hành động được thực hiện bởi người đi đầu. Cấu trúc cơ bản là: shuài xiān

  • 率先 + Động từ + Đối tượng

2.1. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cho việc sử dụng 率先 trong câu:

  • 我们公司率先推出新的产品。 (Wǒmen gōngsī shuài xiān tuīchū xīn de chǎnpǐn.)
  • Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi đi tiên phong trong việc giới thiệu sản phẩm mới.
  • 学校率先进行网络教学。 (Xuéxiào shuài xiān jìnxíng wǎngluò jiàoxué.)
  • Dịch nghĩa: Trường học đã tiên phong trong việc thực hiện giảng dạy trực tuyến.

3. Sử dụng từ 率先 trong ngữ cảnh

Khi sử dụng 率先 trong các bối cảnh khác nhau, từ này có thể thể hiện ý nghĩa tích cực về sự sáng tạo, đổi mới hoặc nỗ lực không ngừng nghỉ để dẫn đầu xu hướng trong một lĩnh vực nào đó.

3.1. Một số ví dụ sử dụng khác

  • 他在环保方面率先采取行动。 (Tā zài huánbǎo fāngmiàn shuài xiān cǎiqǔ xíngdòng.)
  • Dịch nghĩa: Anh ấy đã đi tiên phong trong việc thực hiện hành động bảo vệ môi trường.
  • 这家公司率先进入国际市场。 (Zhè jiā gōngsī shuài xiān jìnrù guójì shìchǎng.)率先
  • Dịch nghĩa: Công ty này đã tiên phong vào thị trường quốc tế.

4. Kết luận

Từ 率先 (shuài xiān) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện vai trò của người đi đầu trong các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này giúp chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo