率領 (shuài lǐng) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong văn phong chính trị, quân sự và lãnh đạo. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 率領 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học tập.
1. 率領 (shuài lǐng) nghĩa là gì?
Từ 率領 (shuài lǐng) có nghĩa là “dẫn đầu”, “chỉ huy” hoặc “lãnh đạo” một nhóm người thực hiện nhiệm vụ nào đó. Đây là từ thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng:
- 率領代表团 (shuài lǐng dài biǎo tuán) – Dẫn đầu đoàn đại biểu
- 率領军队 (shuài lǐng jūn duì) – Chỉ huy quân đội
- 率領团队 (shuài lǐng tuán duì) – Lãnh đạo nhóm
2. Cách đặt câu với 率領
2.1. Câu đơn giản
总统率领代表团访问中国。(Zǒng tǒng shuài lǐng dài biǎo tuán fǎng wèn zhōng guó) – Tổng thống dẫn đầu đoàn đại biểu thăm Trung Quốc.
2.2. Câu phức tạp
将军率领部队成功完成了这次艰巨的任务。(Jiāng jūn shuài lǐng bù duì chéng gōng wán chéng le zhè cì jiān jù de rèn wu) – Vị tướng chỉ huy quân đội đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ khó khăn này.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 率領
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 率領 + Tân ngữ (người/nhóm được lãnh đạo) + Động từ/hoạt động
3.2. Các dạng kết hợp
- 率領 + 着: Diễn tả hành động đang diễn ra
- 率領 + 了: Diễn tả hành động đã hoàn thành
- 被 + 率領: Dạng bị động
4. Phân biệt 率領 với các từ đồng nghĩa
So với 领导 (lǐng dǎo) hay 带领 (dài lǐng), 率領 mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc tình huống quan trọng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn