DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

玉 (yù) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 玉 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 玉 (yù) mang nhiều ý nghĩa thú vị và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 玉, cách đặt câu có chứa từ này và phân tích cấu trúc ngữ pháp chi tiết.

1. 玉 (yù) nghĩa là gì?

Từ 玉 (yù) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

  • Ngọc: Chỉ loại đá quý, vật phẩm quý giá (ví dụ: 玉石 – ngọc thạch)
  • Vật quý giá: Dùng để ví von những thứ quý báu, đáng trân trọng
  • Màu ngọc: Màu xanh ngọc hoặc trắng ngà đẹp mắt
  • Tên người: Thường dùng trong tên con gái với ý nghĩa cao quý

2. Cách đặt câu với từ 玉 (yù)

2.1. Câu đơn giản với 玉

Ví dụ:

  • 这是一块美玉。(Zhè shì yí kuài měi yù) – Đây là một viên ngọc đẹp.
  • 她戴着一只玉镯。(Tā dàizhe yì zhī yù zhuó) – Cô ấy đeo một chiếc vòng ngọc.

2.2. Thành ngữ, cụm từ cố định chứa 玉

Ví dụ:

  • 玉不琢,不成器 (yù bù zhuó, bù chéng qì) – Ngọc không mài không thành đồ quý (người không rèn luyện không nên người)
  • 金玉良言 (jīn yù liáng yán) – Lời vàng ngọc (lời khuyên quý giá)

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 玉

3.1. Vai trò trong câu

Từ 玉 có thể đóng các vai trò:

  • Danh từ: 我的玉 (wǒ de yù) – viên ngọc của tôi
  • Tính từ: 玉色 (yù sè) – màu ngọc
  • Thành phần cố định trong cụm từ: từ 玉 trong tiếng Trung 玉器 (yù qì) – đồ ngọc

3.2. Cách kết hợp với từ khác

Ví dụ:

  • 玉 + danh từ: 玉镯 (yù zhuó) – vòng ngọc
  • Danh từ + 玉: 和田玉 (hé tián yù) – ngọc Hòa Điền
  • Tính từ + 玉: 白玉 (bái yù) – ngọc trắng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 đặt câu với từ 玉
🔹Website:  từ 玉 trong tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo