DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

玩具 (wán jù) là gì? Khám phá ý nghĩa & Cách dùng từ vựng tiếng Trung thông dụng

玩具 (wán jù) là một trong những từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất với nghĩa “đồ chơi”. Đây là từ ghép gồm 2 chữ Hán: 玩 (wán – chơi) và 具 (jù – dụng cụ). Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 玩具 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan).

1. Ý nghĩa chi tiết của 玩具 (wán jù)

玩具 chỉ tất cả các loại đồ vật được thiết kế để giải trí, thường dùng cho trẻ em nhưng cũng có thể dành cho người lớn. Từ này bao gồm:

1.1 Phân loại đồ chơi phổ biến

  • 傳統玩具 (chuán tǒng wán jù) – Đồ chơi truyền thống
  • 電子玩具 (diàn zǐ wán jù) – Đồ chơi điện tử
  • 教育玩具 (jiào yù wán jù) – Đồ chơi giáo dục

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 玩具

2.1 Vị trí trong câu

玩具 thường đóng vai trò làm danh từ trong câu, có thể kết hợp với: wán jù nghĩa

  • Lượng từ: 一個玩具 (yī gè wán jù) – một món đồ chơi
  • Tính từ: 新玩具 (xīn wán jù) – đồ chơi mới

2.2 Các cấu trúc thông dụng ngữ pháp tiếng Đài Loan

• 玩玩具 (wán wán jù) – chơi đồ chơi
孩子正在玩玩具 (Hái zi zhèng zài wán wán jù) – Đứa trẻ đang chơi đồ chơi

3. 20+ ví dụ thực tế với từ 玩具

Dưới đây là các câu hoàn chỉnh sử dụng từ 玩具 trong ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Câu đơn giản

• 這個玩具很貴 (Zhè gè wán jù hěn guì) – Món đồ chơi này rất đắt wán jù nghĩa
我喜歡收集玩具 (Wǒ xǐ huān shōu jí wán jù) – Tôi thích sưu tập đồ chơi

3.2 Câu phức tạp

• 雖然他已經長大了,但他仍然保留著童年時的玩具
(Suī rán tā yǐ jīng zhǎng dà le, dàn tā réng rán bǎo liú zhe tóng nián shí de wán jù)
– Mặc dù đã lớn nhưng anh ấy vẫn giữ đồ chơi thời thơ ấu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo