DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

珠寶 (zhū bǎo) Là gì? Tìm hiểu về Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

Định nghĩa từ珠寶 (zhū bǎo)

Trong tiếng Trung, 珠寶 (zhū bǎo) có nghĩa là “trang sức”. Từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những vật dụng được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc hạt có giá trị, thường được dùng để trang trí cơ thể hoặc như một món quà.

Cấu trúc ngữ pháp của từ珠寶

Cấu trúc từ vựng

Từ 珠寶 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 珠 (zhū): Có nghĩa là “hạt, viên ngọc”
  • 寶 (bǎo): Có nghĩa là “bảo vật, quý giá”

Hai ký tự này kết hợp lại có thể hiểu là “viên ngọc quý”, từ đó diễn đạt nghĩa ý chỉ về “trang sức”.

Cấu trúc ngữ pháp ví dụ

珠寶 là một danh từ trong tiếng Trung, và có thể đứng đầu câu hoặc kết hợp với các động từ và tính từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng có sử dụng từ này:

  • 我喜欢珠寶。 (Wǒ xǐhuān zhū bǎo.) – Tôi thích trang sức.
  • 这件珠寶很美。 (Zhè jiàn zhū bǎo hěn měi.) – Món trang sức này rất đẹp.

Ví dụ sử dụng từ珠寶 trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ khác có chứa từ 珠寶 trang sức:

  • 她的珠寶是从祖母那里继承下来的。 (Tā de zhū bǎo shì cóng zǔmǔ nàlǐ jìchéng xiàlái de.) – Trang sức của cô ấy là được thừa kế từ bà.
  • 在婚礼上,珠寶是新娘的重要配饰。 (Zài hūnlǐ shàng, zhū bǎo shì xīnniáng de zhòngyào pèishì.) – Trong đám cưới, trang sức là phụ kiện quan trọng của cô dâu.

Kết luận

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ 珠寶 (zhū bǎo) trong tiếng Trung, từ cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong các câu văn. Trang sức không chỉ mang giá trị vật chất mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hoá và tình cảm. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo