1. Định Nghĩa Từ 考察:班次 (bāncì)
班次 (bāncì) là một danh từ trong tiếng Trung có nghĩa là “lịch trình”, “thời gian biểu” hoặc “ca làm việc”. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực giao thông, vận tải và những nơi có lịch trình cụ thể như trường học, cơ quan làm việc, v.v.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 班次
Từ班次 được tạo thành từ hai ký tự:
- 班 (bān): có nghĩa là班, “lớp”, “nhóm”, hoặc “ca làm việc”.
- 次 (cì): có nghĩa là “lần”, “thứ”, hoặc “thứ tự”.
Khi kết hợp lại,班次 (bāncì) có thể hiểu là “các ca làm việc theo thứ tự” hoặc “các lịch trình đã được phân chia”.
3. Sử Dụng班次 Trong Câu
3.1. Ví Dụ Sử Dụng
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng班次 trong câu:
- 我们每天都有三个班次。 (Wǒmen měitiān dōu yǒu sān gè bāncì.)
- Chúng tôi có ba ca làm việc mỗi ngày.
- 这列火车的班次是下午三点。 (Zhè liè huǒchē de bāncì shì xiàwǔ sān diǎn.)
- Thời gian biểu của chuyến tàu này là lúc ba giờ chiều.
- 班次调度需要严格遵循规定。 (Bāncì tiáodù xūyào yángé zūnxún guīdìng.)
- Việc điều độ lịch trình cần phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
3.2. Cách Nâng Cao Vốn Từ vựng với班次
Để sử dụng班次 hiệu quả hơn, người học tiếng Trung nên kết hợp với các từ vựng liên quan như:
- 课程 (kèchéng): khóa học
- 时间表 (shíjiān biǎo): thời gian biểu
- 工作班次 (gōngzuò bāncì)
: ca làm việc
4. Kết Luận
班次 (bāncì) không chỉ là một từ quan trọng trong tiếng Trung mà còn là một phần thiết yếu trong việc quản lý thời gian và lịch trình. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng班次 sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn