DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

現任 (xiàn rèn) Là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và áp dụng trong câu

Trong tiếng Trung, từ 現任 (xiàn rèn) là một từ quan trọng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức và thân thuộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 現任 (xiàn rèn)

Từ 現任 được dịch là “hiện tại giữ chức vụ” hay “đương nhiệm”. Ở đây, (xiàn) có nghĩa là “hiện tại”, còn (rèn) có nghĩa là “đảm nhiệm” hay “giữ chức vụ”. Như vậy, 現任 thường được dùng để chỉ những người đang giữ các vị trí, chức vụ trong một tổ chức, cơ quan nào đó.

Ví dụ về ý nghĩa

  • Giám đốc hiện tại của công ty là ông Trần Văn A. → 本公司的現任總經理是陳先生。
  • Bạn ấy là giáo viên hiện tại của lớp này. → 她是這個班的現任老師。

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 現任

Cấu trúc ngữ pháp của  ngữ pháp tiếng Trung現任 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái của một người đang giữ một vị trí nào đó. Sau đây là cách sử dụng:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ 現任 là:

  • 現任 + [chức vụ] + [tên người]

Ví dụ:

  • 現任總統 (xiàn rèn zǒng tǒng) – Tổng thống đương nhiệm
  • 現任校長 (xiàn rèn xiào zhǎng) – Hiệu trưởng hiện tại

2.2. Người và tổ chức

Khi sử dụng 現任, chú ý rằng nó thường được liên kết với người và tổ chức cụ thể. Ví dụ:

  • 他是目前的現任CEO。 (Tā shì mùqián de xiànrèn CEO.) – Anh ấy là CEO đương nhiệm hiện tại.
  • 這位科學家是現任諾貝爾得主。 (Zhè wèi kēxuéjiā shì xiànrèn nuò bèi ěr dé zhǔ.) – Nhà khoa học này là người nhận giải Nobel hiện tại.

3. Cách sử dụng 現任 trong câu

Sau đây là một số ví dụ để bạn có thể thấy rõ cách dùng của từ 現任 trong các câu khác nhau.

3.1. Ví dụ trong thông báo

Trong các thông báo chính thức, bạn có thể thấy từ 現任 được sử dụng như sau:

  • 我們歡迎現任主任來校參觀。 (Wǒmen huānyíng xiànrèn zhǔrèn lái xiào cānguān.) – Chúng tôi hoan nghênh Trưởng phòng đương nhiệm đến tham quan trường.

3.2. Ví dụ trong lịch sử

Trong các bài viết về lịch sử, từ này cũng xuất hiện thường xuyên:

  • 現任總統的任期即將結束。 (Xiànrèn zǒngtǒng de rènqī jíjiāng jiéshù.) – Nhiệm kỳ của Tổng thống đương nhiệm sắp kết thúc.

4. Kết luận

Từ 現任 (xiàn rèn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp chúng ta xác định những người đang giữ chức vụ trong hiện tại. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và nhiều cách sử dụng, bạn hoàn toàn có thể áp dụng từ này vào trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo