DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

理想 (lǐ xiǎng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “lý tưởng” trong tiếng Trung

1. 理想 (lǐ xiǎng) nghĩa là gì?

Từ 理想 (lǐ xiǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “lý tưởng”, chỉ những mục tiêu, ước mơ cao đẹp mà con người hướng tới. Đây là từ thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, bài phát biểu truyền cảm hứng.

Ví dụ về nghĩa của từ:

  • 人生理想 (rénshēng lǐxiǎng) – Lý tưởng sống
  • 理想社会 (lǐxiǎng shèhuì) – Xã hội lý tưởng

2. Cách đặt câu với từ 理想

2.1. Câu đơn giản

我的理想是成为一名医生。(Wǒ de lǐxiǎng shì chéngwéi yīmíng yīshēng.) – Lý tưởng của tôi là trở thành một bác sĩ.

2.2. Câu phức tạp

虽然实现理想的道路很艰难,但我不会放弃。(Suīrán shíxiàn lǐxiǎng de dàolù hěn jiānnán, dàn wǒ bù huì fàngqì.) – Mặc dù con đường thực hiện lý tưởng rất khó khăn, nhưng tôi sẽ không từ bỏ.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 理想

3.1. Vai trò trong câu

理想 thường đóng vai trò là:

  • Danh từ: 他的理想很高尚 (Tā de lǐxiǎng hěn gāoshàng) – Lý tưởng của anh ấy rất cao thượng
  • Tính từ: 这是一个理想的结果 (Zhè shì yīgè lǐxiǎng de jiéguǒ) – Đây là một kết quả lý tưởng

3.2. Các cụm từ thông dụng

  • 实现理想 (shíxiàn lǐxiǎng) – Thực hiện lý tưởng
  • 追求理想 (zhuīqiú lǐxiǎng) – Theo đuổi lý tưởng
  • 远大理想 (yuǎndà lǐxiǎng) – Lý tưởng lớn lao

4. Phân biệt 理想 và các từ liên quan

梦想 (mèngxiǎng) – Ước mơ: Mang tính cá nhân, cảm xúc hơn

愿望 (yuànwàng) – Nguyện vọng: Thường ngắn hạn và cụ thể

理想 (lǐxiǎng) – Lý tưởng: Mang tính hệ thống, lâu dài và thường cao cả hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội lý tưởng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM du học Đài Loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo