Trong 100 từ đầu tiên, 理所當然 (lǐ suǒ dāng rán) là thành ngữ Hán ngữ phổ biến tại Đài Loan, mang nghĩa “điều hiển nhiên”, “lẽ đương nhiên”. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này trong tiếng Đài Loan.
1. 理所當然 (lǐ suǒ dāng rán) nghĩa là gì?
1.1 Giải nghĩa từng từ
• 理 (lǐ): Lý lẽ, nguyên tắc
• 所 (suǒ): Điều, cái mà
• 當 (dāng): Đáng, nên
• 然 (rán): Như vậy, tự nhiên
1.2 Ý nghĩa tổng thể
Thành ngữ này diễn tả điều gì đó hoàn toàn hợp lý, đương nhiên phải như vậy theo lẽ thường.
2. Cách dùng 理所當然 trong câu
2.1 Ví dụ câu cơ bản
• 父母照顧孩子是理所當然的。
(Fùmǔ zhàogù háizi shì lǐsuǒdāngrán de.)
Cha mẹ chăm sóc con cái là điều đương nhiên.
2.2 Câu phức tạp hơn
• 他認為老闆加薪是理所當然的事,但事實並非如此。
(Tā rènwéi lǎobǎn jiā xīn shì lǐsuǒdāngrán de shì, dàn shìshí bìngfēi rúcǐ.)
Anh ta nghĩ việc sếp tăng lương là điều đương nhiên, nhưng thực tế không phải vậy.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 理所當然
3.1 Vị trí trong câu
Thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ, hoặc dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
3.2 Cấu trúc thông dụng
• [Chủ ngữ] + 是 + 理所當然的
• [Chủ ngữ] + 覺得/認為 + [tân ngữ] + 是理所當然的
4. Phân biệt 理所當然 với từ đồng nghĩa
• 天經地義 (tiān jīng dì yì): Nhấn mạnh tính chân lý hiển nhiên
• 不言而喻 (bù yán ér yù): Không cần nói cũng rõ
• 理所當然 mang sắc thái “đương nhiên theo lẽ thường tình”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn