理由 (lǐ yóu) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chính thức. Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn.
1. 理由 (lǐ yóu) nghĩa là gì?
Từ 理由 trong tiếng Trung có nghĩa là “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “căn cứ”. Đây là danh từ được sử dụng phổ biến để giải thích nguyên nhân của sự việc hoặc hành động.
Ví dụ minh họa:
- 理由 = Lý do (reason)
- 没有理由 = Không có lý do (no reason)
- 正当理由 = Lý do chính đáng (valid reason)
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 理由
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 有/没有 (yǒu/méiyǒu) + 理由 + Động từ/Cụm danh từ
Ví dụ: 你有理由担心 (Nǐ yǒu lǐyóu dānxīn) – Bạn có lý do để lo lắng
2.2. Cấu trúc với giới từ
…的 + 理由 + 是 + (lý do cụ thể)
Ví dụ: 我迟到的理由是塞车 (Wǒ chídào de lǐyóu shì sāichē) – Lý do tôi đến muộn là tắc đường
3. 20 câu ví dụ với từ 理由
- 请给我一个理由 (Qǐng gěi wǒ yīgè lǐyóu) – Hãy cho tôi một lý do
- 他没有理由生气 (Tā méiyǒu lǐyóu shēngqì) – Anh ấy không có lý do để tức giận
- 这是拒绝的最好理由 (Zhè shì jùjué de zuì hǎo lǐyóu) – Đây là lý do tốt nhất để từ chối
4. Phân biệt 理由 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
理由 (lǐyóu) | Lý do, căn cứ![]() |
Trang trọng hơn, dùng trong văn viết |
原因 (yuányīn) | Nguyên nhân | Thiên về nguyên nhân khách quan |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn