DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

理解垂 (chuí): Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

垂 (chuí) Là Gì?

垂 (chuí) trong tiếng Trung có nghĩa là “treo lủng lẳng”, “rủ xuống” hoặc “để cho xuống”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện trạng thái của một vật thể hoặc sự việc đang trong tình trạng rủ xuống hoặc không có sự kiên cố. Ngoài ra, 垂 còn được được dùng để chỉ một hành động hoặc tư thế cụ thể mà có thể đi kèm với các động từ khác trong câu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 垂 chuí

Cấu trúc ngữ pháp của 垂 thường được sử dụng trong câu với vai trò là động từ. Nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa rõ ràng hơn, chẳng hạn như 垂下 (chuí xià) nghĩa là “rủ xuống”, 垂头 (chuí tóu) nghĩa là “cúi đầu”. Chúng ta có thể dùng 垂 trong các cấu trúc khác nhau để diễn đạt các ý tưởng khác nhau.

Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ 垂

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 垂 trong câu:

Ví dụ 1:

这棵树的枝叶垂下来,形成了一个自然的遮阳棚。

(Zhè kē shù de zhīyè chuí xià lái, xíngchéngle yīgè zìrán de zhēyángpéng.)

Ý nghĩa: Cành lá của cái cây này rủ xuống, tạo thành một cái mái che tự nhiên.

Ví dụ 2:

他的头垂得很低,似乎感到很沮丧。

(Tā de tóu chuí dé hěn dī, sìhū gǎndào hěn jǔsàng.)

Ý nghĩa: Đầu của anh ấy cúi thấp, dường như cảm thấy rất nản lòng. cấu trúc ngữ pháp 垂

Ví dụ 3:

她的裙子垂到地面,是一件美丽的长裙。

(Tā de qúnzi chuí dào dìmiàn, shì yī jiàn měilì de cháng qún.)

Ý nghĩa: Váy của cô ấy rủ xuống đất, là một chiếc váy dài đẹp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo