纏身 (chán shēn) Là Gì?
Từ 纏身 (chán shēn) trong tiếng Trung có nghĩa là bị “vây quanh”, “quấn chặt”, hay “làm cho khó chịu”. Nó diễn tả trạng thái khi một cái gì đó trở thành nỗi phiền toái, hoặc gây cản trở trong cuộc sống mỗi người.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 纏身
Các Thành Phần Cấu Tạo
Cấu trúc của từ 纏身 bao gồm hai thành phần chính:
- 纏 (chán): Nghĩa là quấn, bọc lại.
- 身 (shēn): Nghĩa là thân thể, hoặc bản thân của một người.
Khi kết hợp lại, 纏身 mang lại ý nghĩa rằng một người hoặc một vấn đề nào đó đang bị ràng buộc, vây quanh bởi những điều gây cản trở cho sự tự do hành động.
Cách Dùng Trong Câu
Từ 纏身 thường được sử dụng trong các câu diễn đạt trạng thái bị kìm hãm hoặc cản trở. Thí dụ:
- 这个项目让他感到十分 纏身。(Dự án này khiến anh ấy cảm thấy rất chật chội.)
- 灾难的影响 纏身 了整个社会。(Tác động của thảm họa đã quấn chặt toàn xã hội.)
Các Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 纏身 trong giao tiếp hàng ngày:
- 在这些困难的时期,我感到生活的压力 纏身
。(Trong những thời kỳ khó khăn này, tôi cảm thấy áp lực cuộc sống thật là chật chội.)
- 你不应该让这些小问题 纏身 你的思想。(Bạn không nên để những vấn đề nhỏ này quấn lấy tâm trí của bạn.)
Kết Luận
Từ 纏身 (chán shēn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc về những áp lực mà con người có thể phải đối diện trong cuộc sống hàng ngày. Qua việc hiểu đúng và sử dụng từ này khi giao tiếp, bạn sẽ có thể biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách phù hợp hơn trong ngôn ngữ tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn