1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của Từ 瓶颈 (píngjǐng)
Trong tiếng Trung, từ 瓶颈 (píngjǐng) được dịch ra tiếng Việt là “nút thắt”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà sự phát triển hoặc tiến bộ bị ngăn cản do một yếu tố cản trở nhất định.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 瓶颈
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Cấu tạo của từ 瓶颈 bao gồm hai ký tự:
- 瓶 (píng)
: có nghĩa là “bình” hoặc “chai”.
- 颈 (jǐng): có nghĩa là “cổ” hay “họng”.
Khi kết hợp lại, chúng mô tả hình ảnh của phần cổ chai, nơi mà chất lỏng trong chai bị chặn lại, thể hiện khái niệm cản trở trong một quy trình hoặc sự phát triển.
2.2. Ngữ Pháp và Sử Dụng
Từ 瓶颈 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến công nghệ. Ví dụ, trong kinh doanh, một công ty có thể gặp phải “nút thắt” trong quy trình sản xuất, dẫn đến giảm hiệu quả và lợi nhuận.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 瓶颈
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, bạn có thể nghe thấy câu: 我们的生产线遇到了瓶颈。 (Wǒmen de shēngchǎn xiàn yù dào le píngjǐng.) – “Dây chuyền sản xuất của chúng tôi đã gặp phải nút thắt.”
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Công Nghệ
Trong công nghệ thông tin, một ví dụ cũng có thể là: 这款软件的更新受到瓶颈影响。 (Zhè kuǎn ruǎnjiàn de gēngxīn shòudào píngjǐng yǐngxiǎng.) – “Việc cập nhật phần mềm này bị ảnh hưởng bởi nút thắt.”
4. Ý Nghĩa Của Từ 瓶颈 Trong Các Ngữ Cảnh Khác
Bên cạnh các ngữ cảnh chính đã nêu, từ này còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, y tế, và giao thông. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp người học kết nối tốt hơn với các khái niệm liên quan khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn