Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ 瓶 (píng), một từ phổ biến trong tiếng Trung. Cùng tìm hiểu về nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng từ này trong các câu giao tiếp hàng ngày.
1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ 瓶 (píng)
Từ 瓶 (píng) có nghĩa là “chai” hoặc “bình”, thường được dùng để chỉ các vật chứa lỏng như nước, rượu hay các loại đồ uống khác. Từ này rất thông dụng và thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 瓶 (píng)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 瓶 chủ yếu nằm trong phạm vi danh từ. Dưới đây là những đặc điểm cần lưu ý:
2.1. Loại từ
是 danh từ, dùng để chỉ một vật thể cụ thể. Nó không thể tự diễn tả hành động mà thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ để tạo nên nghĩa đầy đủ.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Trong một câu, 瓶 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác. Ví dụ:
Ví dụ 1:
我买了一瓶水。 (Wǒ mǎile yī píng shuǐ.) – Tôi đã mua một chai nước.
Ví dụ 2:
桌子上有一个空瓶。 (Zhuōzi shàng yǒu yīgè kōng píng.) – Trên bàn có một cái chai rỗng.
Ví dụ 3:
请给我一瓶饮料。 (Qǐng gěi wǒ yī píng yǐnliào.) – Xin hãy đưa cho tôi một chai đồ uống.
3. Một số từ vựng liên quan đến 瓶
Dưới đây là một số từ vựng liên quan mà bạn có thể tham khảo:
- 酒瓶 (jiǔ píng) – chai rượu
- 水瓶 (shuǐ píng) – chai nước
- 玻璃瓶 (bōlí píng) – chai thủy tinh
4. Tổng kết
Từ 瓶 (píng) rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Với những kiến thức cơ bản về từ này, bạn có thể áp dụng dễ dàng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn