1. Định Nghĩa về 甘心 (gān xīn)
甘心 (gān xīn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bằng lòng,” “sẵn lòng” hoặc “thoả mãn với điều gì đó mặc dù không đạt được điều mong muốn.” Từ này thường được sử dụng trong những tình huống khi một người chấp nhận hoặc hài lòng với hoàn cảnh hiện tại của mình, ngay cả khi điều đó không hoàn toàn như ý muốn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 甘心
Cấu trúc ngữ pháp của từ 甘心 có thể được phân tích như sau:
2.1. Cấu Trúc Câu
Câu sử dụng từ 甘心 thường có dạng như sau:
S + 甘心 + V hoặc S + 不/没 + 甘心 + V
Ví dụ: 我甘心为你做一切。 (Wǒ gān xīn wèi nǐ zuò yīqiè.) – “Tôi sẵn lòng làm mọi thứ vì bạn.”
2.2. Các Biến Thể của Từ
Từ 甘心 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các hình thức diễn đạt phong phú hơn. Ví dụ:
– 甘心情愿 (gān xīn qíng yuàn): sẵn lòng, vui vẻ chấp nhận.
– 不甘心 (bù gān xīn): không cam lòng, không bằng lòng.
3. Ví Dụ về Từ 甘心
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể có sử dụng từ 甘心:
3.1. Ví Dụ 1
她甘心接受这样的生活。(Tā gān xīn jiēshòu zhèyàng de shēnghuó.) – “Cô ấy bằng lòng chấp nhận cuộc sống như vậy.”
3.2. Ví Dụ 2
虽然工作很辛苦,但他甘心继续努力。(Suīrán gōngzuò hěn xīnkǔ, dàn tā gān xīn jìxù nǔlì.) – “Mặc dù công việc rất vất vả, nhưng anh ấy vẫn sẵn lòng tiếp tục cố gắng.”
3.3. Ví Dụ 3
我不甘心就这样放弃。(Wǒ bù gān xīn jiù zhèyàng fàngqì.) – “Tôi không cam lòng bỏ cuộc như vậy.”
4. Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về 甘心?
Khả năng sử dụng từ 甘心 trong ngữ cảnh phù hợp giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn. Hiểu rõ về cấu trúc và ví dụ giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn