Từ 甜美 (tiánměi) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngọt ngào” hoặc “dễ chịu”. Đây là một từ ngữ rất phổ biến trong văn nói cũng như văn viết, dùng để miêu tả cảm giác ngọt ngào trong thức ăn, âm nhạc hoặc tình cảm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 甜美
1. Cách Sử Dụng Từ 甜美 (tiánměi)
Từ 甜美 được chia thành hai phần: 甜 (tián) có nghĩa là “ngọt” và 美 (měi) có nghĩa là “đẹp” hay “tốt”. Khi kết hợp lại, từ này mô tả một trạng thái hoặc cảm xúc thú vị, ngọt ngào. Từ này thường được dùng như một tính từ.
2. Ví dụ Minh Họa cho Từ 甜美
- Ví dụ 1: 这个蛋糕真甜美! (Zhège dàngāo zhēn tiánměi!) – Bánh ngọt này thật ngọt ngào!
- Ví dụ 2: 她的歌声是甜美的 (Tā de gēshēng shì tiánměi de) – Giọng hát của cô ấy thật ngọt ngào.
- Ví dụ 3: 甜美的爱情让人感动 (Tiánměi de àiqíng ràng rén gǎndòng) – Tình yêu ngọt ngào khiến người ta cảm động.
Từ Vựng Liên Quan Đến 甜美
Xung quanh từ 甜美, có nhiều từ ngữ khác cũng thể hiện cảm xúc hoặc vị giác như:
- 甘甜 (gāntián) – Ngọt ngào
- 甜蜜 (tiánmì) – Ngọt ngào và mật ngọt
- 醇美 (chúnměi) – Ngọt thơm, dễ chịu
1. Sự Khác Nhau Giữa 甜美 và 甜蜜
Mặc dù 甜美 và 甜蜜 đều có nghĩa là “ngọt ngào”, 甜蜜 thường sử dụng trong ngữ cảnh tình yêu, trong khi 甜美 có thể sử dụng cho nhiều trường hợp hơn.
Kết Luận
Tóm lại, từ 甜美 (tiánměi) mang lại cảm giác ngọt ngào và dễ chịu, bao gồm nhiều lĩnh vực từ ẩm thực đến nghệ thuật. Việc học và sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ tiếng Trung của mình và làm phong phú thêm vốn từ vựng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn