DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

生产 (shēngchǎn) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ khóa chính “生产 (shēngchǎn)” đã được nhắc đến trong tiêu đề và sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết này. 生产 (shēngchǎn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, liên quan đến ngành sản xuất và kinh tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cùng với ví dụ sử dụng cụ thể, từ đó phục vụ cho việc học tiếng Trung của bạn hiệu quả hơn.

1. 生产 (shēngchǎn) là gì?

生产 (shēngchǎn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “sản xuất”. Nó được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ từ các nguyên liệu đầu vào. Từ này có vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và công nghiệp. Trong tiếng Hán, từ 生产 (shēngchǎn) được phân tách thành hai phần: 生 (shēng) có nghĩa là “sinh ra”, “thực hiện”, và 产 (chǎn) có nghĩa là “sản phẩm”, “hàng hóa”. shēngchǎn

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 生产

2.1. Cách sử dụng trong câu

Trong câu, 生产 có thể đóng vai trò là động từ. Cấu trúc cơ bản có thể như sau:

  • Chủ ngữ + 生产 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 工厂每天生产大量的产品。 (Gōngchǎng měitiān shēngchǎn dàliàng de chǎnpǐn.) – Nhà máy sản xuất một lượng lớn sản phẩm mỗi ngày.

2.2. Một số cách biến đổi

Ngoài việc sử dụng như một động từ, từ 生产 cũng có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau và kết hợp với các từ khác để diễn đạt những ý nghĩa riêng biệt. Ví dụ:

  • 生产力 (shēngchǎnlì) – năng lực sản xuất.
  • 生产过程 (shēngchǎn guòchéng) – quy trình sản xuất.

3. Ví dụ minh họa cho từ 生产

3.1. Trong môi trường làm việc

Khi nói đến 生产, chúng ta thường liên hệ đến các ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 汽车工厂正在扩大生产。 (Qìchē gōngchǎng zhèngzài kuòdà shēngchǎn.) – Nhà máy sản xuất xe hơi đang mở rộng quy mô sản xuất.
  • 电子产品的生产需要高科技。 (Diànzǐ chǎnpǐn de shēngchǎn xūyào gāokējì.) – Sản xuất sản phẩm điện tử cần công nghệ cao.

3.2. Trong lĩnh vực nông nghiệp

生产 cũng được sử dụng nhiều trong lĩnh vực nông nghiệp. Ví dụ:

  • 农民正在提高他们的生产技巧。 (Nóngmín zhèngzài tígāo tāmen de shēngchǎn jìqiǎo.) – Nông dân đang nâng cao kỹ năng sản xuất của họ.

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 生产 (shēngchǎn), từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng thực tế. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến kinh tế và sản xuất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo