DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

生存 (shēng cún) là gì? Giải nghĩa + Cách dùng từ 生存 trong tiếng Trung Đài Loan

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung Đài Loan, từ vựng 生存 (shēng cún) là một trong những từ quan trọng cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 生存, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.

1. 生存 (shēng cún) nghĩa là gì?

1.1 Giải nghĩa từ 生存

Từ 生存 (shēng cún) trong tiếng Trung Đài Loan có nghĩa là “sinh tồn”, “tồn tại” hoặc “sự sống còn”. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:

  • 生 (shēng): Sinh sống, sự sống
  • 存 (cún): Tồn tại, bảo tồn

1.2 Sắc thái ý nghĩa trong tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 生存 thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với tiếng Trung phổ thông, thường dùng để chỉ:

  • Sự đấu tranh để tồn tại
  • Điều kiện sống cơ bản
  • Khả năng thích nghi với môi trường

2. Cách dùng 生存 trong câu

2.1 Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Từ 生存 có thể đóng vai trò:

  • Danh từ: 人类的生存 (rénlèi de shēngcún) – Sự tồn tại của nhân loại
  • Động từ: 生存下来 (shēngcún xiàlái) – Sống sót

2.2 Ví dụ câu có chứa 生存

  • 在恶劣的环境中,植物很难生存。(Zài èliè de huánjìng zhōng, zhíwù hěn nán shēngcún) – Trong môi trường khắc nghiệt, thực vật rất khó tồn tại.
  • 生存还是毁灭,这是个问题。(Shēngcún háishì huǐmiè, zhè shì gè wèntí) – Tồn tại hay hủy diệt, đó là một câu hỏi.
  • 为了生存,他不得不每天工作12小时。(Wèile shēngcún, tā bùdébù měitiān gōngzuò 12 xiǎoshí) – Để sinh tồn, anh ấy phải làm việc 12 tiếng mỗi ngày.

3. Phân biệt 生存 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa生存 nghĩa là gì Sắc thái
生存 (shēngcún) Sinh tồn, tồn tại Nhấn mạnh sự sống còn
生活 (shēnghuó) Cuộc sống, sinh hoạt Chỉ đời sống hàng ngày
存在 (cúnzài) Tồn tại Mang tính triết học

4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Khi học tiếng Trung Đài Loan, bạn có thể sử dụng 生存 trong các tình huống:

  • Thảo luận về môi trường: 保护环境才能保证人类的生存 (Bǎohù huánjìng cáinéng bǎozhèng rénlèi de shēngcún) – Bảo vệ môi trường mới đảm bảo sự tồn tại của nhân loại
  • Kinh doanh: 这家公司正在为生存而奋斗 (Zhè jiā gōngsī zhèngzài wèi shēngcún ér fèndòu) – Công ty này đang đấu tranh để tồn tại ngữ pháp tiếng Đài Loan
  • Du lịch: 在野外生存需要哪些技能? (Zài yěwài shēngcún xūyào nǎxiē jìnéng?) – Cần những kỹ năng gì để sinh tồn ngoài tự nhiên?

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo