DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

生死 (shēng sǐ) Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

1. 生死 (shēng sǐ) Là Gì? shēng sǐ

生死 (shēng sǐ) là một từ ghép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ:

  • 生 (shēng): Sinh, sống
  • 死 (sǐ): Tử, chết

Từ này mang ý nghĩa về sự sống và cái chết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và văn học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 生死 học tiếng trung

生死 là một danh từ ghép (合成词), được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Làm chủ ngữ: 生死是人生的大事 (Sinh tử là việc lớn của đời người)
  • Làm tân ngữ: 看透生死 (Nhìn thấu sinh tử)
  • Làm định ngữ: 生死问题 (Vấn đề sinh tử)

3. Cách Sử Dụng và Ví Dụ

3.1. Trong Văn Học

生死有命,富贵在天 (Sinh tử có mệnh, phú quý tại thiên) học tiếng trung

看破生死 (Nhìn thấu sinh tử)

3.2. Trong Triết Học

生死轮回 (Luân hồi sinh tử)

生死观 (Quan điểm về sinh tử)

3.3. Trong Đời Sống

生死攸关 (Quan hệ đến sinh tử)

生死存亡 (Sinh tử tồn vong)

4. Các Từ Liên Quan

  • 生死存亡 (shēng sǐ cún wáng): Sinh tử tồn vong
  • 生死攸关 (shēng sǐ yōu guān): Quan hệ đến sinh tử
  • 生死轮回 (shēng sǐ lún huí): Luân hồi sinh tử

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng từ 生死, cần chú ý:

  • Ngữ cảnh sử dụng phù hợp
  • Tránh sử dụng trong các tình huống không trang trọng
  • Hiểu rõ ý nghĩa sâu xa của từ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo