DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

生母 (shēng mǔ) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về 生母 (shēng mǔ) shēng mǔ

生母 (shēng mǔ) có nghĩa là “mẹ ruột” trong tiếng Trung. Từ này được sử dụng để chỉ người phụ nữ đã sinh ra một đứa trẻ, trái ngược với những người mẹ nuôi hay mẹ kế.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 生母

Cấu trúc ngữ pháp của từ 生母 rất đơn giản:

Cấu Trúc:

生 (shēng) có nghĩa là “sinh ra”, “sống”, và 母 (mǔ) có nghĩa là “mẹ”. Khi kết hợp lại, 生母 mang nghĩa “mẹ ruột”.

Phân Tích Từng Từ:

  • 生 (shēng): Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm sinh ra, hình thành, hoặc sống.
  • 母 (mǔ): Dùng để chỉ về người mẹ, bà mẹ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 生母

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 生母, hãy cùng xem một số ví dụ sau đây:

Ví Dụ 1:

她是我的生母。(Tā shì wǒ de shēng mǔ.) – Cô ấy là mẹ ruột của tôi.

Ví Dụ 2:

我从小就知道我有生母和养母。(Wǒ cóng xiǎo jiù zhīdào wǒ yǒu shēng mǔ hé yǎng mǔ.) – Từ nhỏ tôi đã biết mình có mẹ ruột và mẹ nuôi.

Ví Dụ 3:

在这个故事中,生母的爱是无私的。(Zài zhège gùshì zhōng, shēng mǔ de ài shì wúsī de.) – Trong câu chuyện này, tình yêu của mẹ ruột là vô tư.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ 生母

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 生母0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo