DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

生氣 (shēngqì) là gì? Cách dùng từ “tức giận” trong tiếng Đài Loan chuẩn xác

生氣 (shēngqì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan dùng để diễn tả trạng thái tức giận, bực bội. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 生氣, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn như người bản xứ.

1. 生氣 (shēngqì) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

生氣 (shēngqì) là tính từ/động từ trong tiếng Đài Loan mang nghĩa “tức giận”, “bực mình” hoặc “nổi nóng”. Từ này thường dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực khi không hài lòng về điều gì đó.

1.2 Phân biệt 生氣 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Đài Loan, 生氣 có mức độ nhẹ hơn so với 憤怒 (fènnù – phẫn nộ) nhưng mạnh hơn 不高興 (bù gāoxìng – không vui).

2. Cấu trúc ngữ pháp của 生氣

2.1 Dùng như tính từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很/非常 + 生氣

Ví dụ: 他很生氣 (Tā hěn shēngqì) – Anh ấy rất tức giận

2.2 Dùng như động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 對/為 + Tân ngữ + 生氣

Ví dụ: 我對他的行為生氣 (Wǒ duì tā de xíngwéi shēngqì) – Tôi tức giận với hành vi của anh ta

3. 50+ câu ví dụ với 生氣 thông dụng

3.1 Câu đơn giản

  • 不要生氣! (Bùyào shēngqì!) – Đừng giận!
  • 她為什麼生氣? (Tā wèishéme shēngqì?) – Tại sao cô ấy giận?

3.2 Câu phức tạp

  • 因為遲到,老師很生氣 (Yīnwèi chídào, lǎoshī hěn shēngqì) – Vì đến muộn, giáo viên rất tức giận
  • 他生氣得說不出話來 (Tā shēngqì de shuō bù chū huà lái) – Anh ấy giận đến mức không nói nên lời

4. Cách kiểm soát cơn giận trong văn hóa Đài Loan

Người Đài Loan thường biểu hiện sự tức giận một cách tế nhị hơn so với văn hóa phương Tây…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  học tiếng Trung học tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo