Trong tiếng Trung, từ 生物 (shēngwù) mang ý nghĩa là “sinh vật”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, sinh thái và khoa học môi trường.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 生物
Từ 生物 (shēngwù) được cấu tạo từ hai thành phần:
- 生 (shēng): có nghĩa là “sống”, “sinh ra”, “tạo ra”.
- 物 (wù): có nghĩa là “vật”, “sự vật”, “đối tượng”.
Vì vậy, khi ghép lại, 生物 (shēngwù) nghĩa là “vật sống”, hay “sinh vật”, thể hiện sự sống của các sinh thể trong tự nhiên.
Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ: 生物
Ví Dụ Câu Đơn Giản
1. 这是一种罕见的生物。(Zhè shì yī zhǒng hǎnjiàn de shēngwù.)
(Đây là một loại sinh vật hiếm gặp.)
2. 所有的生物都需要水。(Suǒyǒu de shēngwù dōu xūyào shuǐ.)
(Tất cả sinh vật đều cần nước.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Trong một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu, một nhà khoa học có thể viết:
气候变化对生物的栖息地有很大的影响。(Qìhòu biànhuà duì shēngwù de qīxī dì yǒu hěn dà de yǐngxiǎng.)
(Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng lớn đến môi trường sống của sinh vật.)
Tại Sao Nên Học Từ 生物?
Việc hiểu rõ về từ 生物 (shēngwù) không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức về sinh học. Hơn nữa, nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học và môi trường.
Kết Luận
Tóm lại, 生物 (shēngwù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung đại diện cho khái niệm sinh vật. Nắm vững từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn