Từ 生 (shēng) là một trong những từ vựng quan trọng và đa nghĩa trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 生, đặc biệt hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung hoặc có kế hoạch du học Đài Loan.
1. Ý nghĩa cơ bản của từ 生 (shēng)
1.1 Nghĩa gốc của 生
Từ 生 có nghĩa gốc là “sinh ra”, “sống”, “sự sống”. Ví dụ: 出生 (chūshēng) – được sinh ra, 生命 (shēngmìng) – sự sống.
1.2 Các nghĩa mở rộng
生 còn có nhiều nghĩa mở rộng như: chưa chín (đối với thực phẩm), lạ (không quen), học sinh, sản xuất…
2. Cách đặt câu với từ 生
2.1 Câu ví dụ cơ bản
• 他是我的学生。(Tā shì wǒ de xuéshēng) – Anh ấy là học sinh của tôi.
• 这个苹果很生。(Zhège píngguǒ hěn shēng) – Quả táo này còn xanh lắm.
2.2 Câu ví dụ nâng cao
• 在中国生活让我学会了很多东西。(Zài Zhōngguó shēnghuó ràng wǒ xuéhuìle hěnduō dōngxi) – Sống ở Trung Quốc đã dạy tôi rất nhiều điều.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 生
3.1 生 làm động từ
Khi làm động từ, 生 thường đi với các từ như 孩子 (háizi – con cái), 病 (bìng – bệnh). Ví dụ: 她生了一个男孩。(Tā shēngle yīgè nánhái) – Cô ấy sinh một bé trai.
3.2 生 làm tính từ
Làm tính từ, 生 thường đứng trước danh từ. Ví dụ: 生菜 (shēngcài) – rau sống, 生肉 (shēngròu) – thịt sống.
3.3 生 trong các từ ghép
生 thường kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép có nghĩa: 生活 (shēnghuó) – cuộc sống, 生产 (shēngchǎn) – sản xuất.
4. Phân biệt 生 và các từ đồng nghĩa
So sánh cách dùng của 生 với các từ như 活 (huó), 产 (chǎn) để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
5. Bài tập thực hành
Đặt 5 câu sử dụng từ 生 với các nghĩa khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn