產業 (chǎn yè) là từ vựng kinh tế quan trọng trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) và giản thể (Trung Quốc đại lục). Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế.
1. 產業 (Chǎn Yè) Nghĩa Là Gì?
Từ 產業 gồm hai chữ Hán:
- 產 (chǎn): Sản xuất, tạo ra
- 業 (yè): Nghề nghiệp, ngành
Nghĩa tổng hợp: Chỉ các ngành công nghiệp, lĩnh vực sản xuất kinh tế hoặc tài sản cá nhân.
1.1 Các Nghĩa Cụ Thể Của 產業
- Ngành công nghiệp (industrial sector)
- Lĩnh vực kinh tế (economic sector)
- Tài sản, sản nghiệp (property, estate)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 產業
Từ 產業 thường đóng vai trò danh từ trong câu:
2.1 Vị Trí Trong Câu
- Chủ ngữ: 產業需要轉型 (Chǎn yè xūyào zhuǎnxíng) – Ngành công nghiệp cần chuyển đổi
- Tân ngữ: 政府支持高科技產業 (Zhèngfǔ zhīchí gāo kējì chǎn yè) – Chính phủ hỗ trợ ngành công nghệ cao
- Định ngữ: 產業發展趨勢 (Chǎn yè fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển ngành
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
- 傳統產業 (chuántǒng chǎn yè): Ngành truyền thống
- 服務產業 (fúwù chǎn yè): Ngành dịch vụ
- 產業升級 (chǎn yè shēng jí): Nâng cấp ngành
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 產業
Ví dụ 1: 台灣的電子產業非常發達 (Táiwān de diànzǐ chǎn yè fēicháng fādá) – Ngành điện tử Đài Loan rất phát triển
Ví dụ 2: 這家公司投資了綠色產業 (Zhè jiā gōngsī tóuzīle lǜsè chǎn yè) – Công ty này đã đầu tư vào ngành xanh
Ví dụ 3: 產業轉型是必然趨勢 (Chǎn yè zhuǎnxíng shì bìrán qūshì) – Chuyển đổi ngành là xu hướng tất yếu
4. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung
Từ 產業 thường xuất hiện trong:
- Báo cáo kinh tế
- Tin tức thương mại
- Bài giảng quản trị
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn