1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của Từ 甦醒
Từ 甦醒 (sū xǐng) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “tỉnh dậy” hoặc “khôi phục sự sống”. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự trở lại của ý thức sau khi ngất xỉu hoặc sự hồi phục sau khi bị ốm. Từ này chạm tới cảm xúc con người, liên quan mật thiết đến sự sống và cái chết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 甦醒
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Về mặt ngữ pháp, 甦醒 là động từ phức hợp, cấu thành từ hai thành phần:
- 甦 (sū)
: Có nghĩa là “tái sinh” hay “khôi phục”.
- 醒 (xǐng): Có nghĩa là “tỉnh dậy” hay “khôi phục ý thức”.
Khi kết hợp lại, hai thành phần này tạo nên một từ mang ý nghĩa sâu sắc về việc trở lại sự sống hoặc ý thức.
2.2. Cách Sử Dụng
Từ 甦醒 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. Cách sử dụng này cho thấy khả năng của từ trong các tình huống khác nhau.
3. Ví Dụ Cụ Thể với Từ 甦醒
3.1. Ví Dụ 1
他终于甦醒过来,意识到自己在哪里。
(Tā zhōngyú sū xǐng guòlái, yìshí dào zìjǐ zài nǎlǐ.)
(Cuối cùng anh ấy đã tỉnh dậy và nhận ra mình ở đâu.)
3.2. Ví Dụ 2
经过几个月的治疗,她的状况逐渐甦醒。
(Jīngguò jǐ gè yuè de zhìliáo, tā de zhuàngkuàng zhújiàn sū xǐng.)
(Sau vài tháng điều trị, tình trạng của cô ấy từ từ hồi phục.)
3.3. Ví Dụ 3
人们期待着城市的甦醒。
(Rénmen qīdài zhe chéngshì de sū xǐng.)
(Mọi người mong chờ sự hồi sinh của thành phố.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn