DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

甩 (shuǎi) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 甩 (shuǎi) là một từ thường được sử dụng, có nhiều ý nghĩa và cách ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 甩, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng trong câu.

1. Ý nghĩa của từ 甩 (shuǎi)

Từ 甩 (shuǎi) có nghĩa là “vung”, “quăng”, hoặc “đánh”. Nó thường được dùng để diễn tả hành động ném hoặc vung một cái gì đó. Ý nghĩa này có thể được mở rộng ra thành các ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 甩

Cấu trúc ngữ pháp của từ 甩 (shuǎi) trong tiếng Trung thường theo quy tắc sau:

  • Động từ: 甩 được sử dụng như một động từ trong câu.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + 甩 + Tân ngữ.

Ví dụ: “Tôi vung cái khăn.” (我甩手帕。- Wǒ shuǎi shǒupà).

3. Một số ví dụ sử dụng từ 甩 trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 甩 (shuǎi):

  • 他把球甩出去。(Tā bǎ qiú shuǎi chūqù.) – Anh ấy đã vung quả bóng ra.
  • 她在舞台上甩动着裙子。(Tā zài wǔtái shàng shuǎi dòngzhe qúnzi.) – Cô ấy đang vung chiếc váy trên sân khấu.
  • 那只狗在公园里甩尾巴。(Nà zhī gǒu zài gōngyuán lǐ shuǎi wěibā.) – Con chó đó đang vung đuôi trong công viên.

4. Các biến thể của từ 甩

Từ 甩 (shuǎi) có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc nghĩa khác nhau:

  • 甩掉 (shuǎi diào) – Ném đi, từ bỏ.
  • 甩手 (shuǎi shǒu) – Vung tay.

5. Kết luận

Từ 甩 (shuǎi) là một từ đa dụng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ trong câu, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. ví dụ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo