DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

男女 (nánnǚ) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về 男女 (nánnǚ)

男女 (nánnǚ) có nghĩa là “nam và nữ”. Từ này thường được dùng để chỉ sự phân biệt giới tính, thể hiện sự hiện diện của cả hai giới trong xã hội. Ngoài ra, 男女 cũng phản ánh các mối quan hệ xã hội và văn hóa giữa nam và nữ trong nền văn hóa Trung Quốc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 男女 (nánnǚ)

2.1. Từ vựng liên quan

男女 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 男 (nán) – có nghĩa là “nam”.
  • 女 (nǚ) – có nghĩa là “nữ”.

2.2. Cách sử dụng từ 男女 trong câu

Từ 男女 có thể được dùng trong nhiều mối liên hệ khác nhau, từ văn nói đến văn viết. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể:

Ví dụ:

  • 男女不限,欢迎报名!
    (Nánnǚ bù xiàn, huānyíng bàomíng!)
    “Nam nữ không giới hạn, hoan nghênh đăng ký!”
  • 在这场比赛中,男女选手都表现出色。
    (Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, nánnǚ xuǎnshǒu dōu biǎoxiàn chūsè.)
    “Trong cuộc thi này, cả nam và nữ vận động viên đều thể hiện xuất sắc.”

3. Tầm quan trọng của 男女 trong xã hội

Từ 男女 không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ, mà còn là biểu tượng cho sự bình đẳng giới tính giữa nam và nữ trong xã hội hiện đại. Việc sử dụng từ này một cách đúng đắn phản ánh thái độ về giới tính và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các giới.

4. Tóm tắt tiếng Trung

男女 (nánnǚ) là một từ đơn giản nhưng mang ý nghĩa sâu sắc trong việc chỉ ra sự tồn tại của cả nam và nữ trong xã hội. Cấu trúc ngữ pháp của nó cho thấy tính kết hợp của hai yếu tố khác biệt và tạo thành một thể thống nhất trong ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/男女
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo