1. Ý nghĩa của từ 男子 (nánzǐ)
Từ 男子 (nánzǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “nam giới” hoặc “đàn ông”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thuộc giới tính nam trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 男子
Cấu trúc của từ 男子 (nánzǐ) bao gồm hai thành phần:
- 男 (nán): có nghĩa là “nam”, “đàn ông”.
- 子 (zǐ): thường được sử dụng để chỉ một người con cái, tuy nhiên trong trường hợp này, nó đơn giản là một hậu tố thêm vào để tạo thành danh từ.
Khi ghép lại, 男子 không chỉ xuất phát từ nghĩa của từng thành phần mà còn mang ý nghĩa tổng thể là “đàn ông”. Nó không chỉ đơn thuần là giới tính mà còn đề cập đến những phẩm chất và vai trò của đàn ông trong xã hội.
3. Ví dụ minh họa cho từ 男子
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ 男子 (nánzǐ) trong ngữ cảnh thực tế:
- 例句 1: 这个男子非常有才华。
(Zhège nánzǐ fēicháng yǒu cáihuá.)
“Người đàn ông này rất tài năng.” - 例句 2: 男子汉要勇敢面对挑战。
(Nánzǐ hàn yào yǒnggǎn miànduì tiǎozhàn.)
“Đàn ông phải can đảm đối mặt với thử thách.” - 例句 3: 在这部电影中,男子的角色非常重要。
(Zài zhè bù diànyǐng zhōng, nánzǐ de juésè fēicháng zhòngyào.)
“Trong bộ phim này, vai trò của người đàn ông rất quan trọng.”
4. Tóm tắt và kết luận
Từ 男子 (nánzǐ) không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là “đàn ông” mà còn phản ánh nhiều khía cạnh của vai trò và trách nhiệm của giới nam trong xã hội. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tốt hơn và hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn