DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

男孩儿 (nánháir) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa từ 男孩儿

男孩儿 (nánháir) trong tiếng Trung có nghĩa là “cậu bé” hoặc “cậu con trai”. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một đứa trẻ nam, đặc biệt là ở độ tuổi còn nhỏ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 男孩儿

2.1. Phân tích cấu trúc

男孩儿 được cấu thành từ hai phần chính:

  • 男 (nán): Có nghĩa là “nam”, “đàn ông”. tiếng Trung
  • 孩儿 (háir): Có nghĩa là “trẻ con”, “đứa trẻ”.

Kết hợp lại, 男孩儿 mang nghĩa “cậu bé” với nghĩa nhấn mạnh tính chất giới tính và độ tuổi của người được đề cập.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ 男孩儿 thường được dùng với các động từ hoặc tính từ trong câu để mô tả hành động hoặc trạng thái của cậu bé. Ví dụ:

  • 男孩儿在公园里玩。 (nánháir zài gōngyuán lǐ wán.) – Cậu bé đang chơi trong công viên.
  • 这个男孩儿很聪明。 (zhège nánháir hěn cōngmíng.) – Cậu bé này rất thông minh.

3. Ví dụ minh họa cho từ 男孩儿

3.1. Ví dụ cơ bản

男孩儿 là từ dễ sử dụng và rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 他的男孩儿非常活泼。 (tā de nánháir fēicháng huópō.) – Cậu con trai của anh ấy rất nghịch ngợm.
  • 我们去找男孩儿们一起玩吧! (wǒmen qù zhǎo nánháir men yīqǐ wán ba!) – Chúng ta đi tìm những cậu bé cùng chơi nhé!

3.2. Ví dụ nâng cao

Trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, 男孩儿 có thể được kết hợp với nhiều từ khác:

  • 那男孩儿真是个天才! (nà nánháir zhēn shì gè tiāncái!) – Cậu bé đó thật là một thiên tài!
  • 男孩儿们一起参加足球比赛。 (nánháir men yīqǐ cānjiā zúqiú bǐsài.) – Những cậu bé cùng tham gia trận đấu bóng đá.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo