1. Khái Niệm Về Từ 畏惧 (wèijù)
Từ “畏惧” (wèijù) trong tiếng Trung có nghĩa là “sợ hãi”, “e ngại” hoặc “lo ngại”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý của con người khi đối mặt với những điều không chắc chắn hoặc tình huống gây áp lực.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 畏惧
Cấu trúc ngữ pháp của từ “畏惧” là một từ đơn, được cấu thành từ hai ký tự: “畏” có nghĩa là “sợ”, và “惧” có nghĩa là “sợ hãi”. Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc câu để diễn tả sự sợ hãi, lo lắng.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 畏惧
3.1. Ví Dụ Trong Câu Đơn
例如:他对高处感到畏惧。
Phiên âm: Tā duì gāochù gǎndào wèijù.
Nghĩa: Anh ấy cảm thấy sợ hãi khi ở trên cao.
3.2. Ví Dụ Trong Câu Phức
例如:虽然他已经准备好了,但依然对演讲感到畏惧。
Phiên âm: Suīrán tā yǐjīng zhǔnbèi hǎole, dàn yīrán duì yǎnjiǎng gǎndào wèijù.
Nghĩa: Mặc dù anh ấy đã chuẩn bị kỹ càng, nhưng vẫn cảm thấy lo lắng về bài diễn thuyết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn