DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

留下 (liúxià) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung Đài Loan

Trong tiếng Trung Đài Loan, 留下 (liúxià) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 留下, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 留下 (liúxià) nghĩa là gì?

Từ 留下 (liúxià) trong tiếng Trung Đài Loan có nghĩa là “để lại”, “lưu lại” hoặc “ở lại”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả hành động để lại vật gì đó hoặc ở lại một nơi nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 留下:

  • Để lại đồ vật: 他留下了一本书 (Tā liúxiàle yī běn shū) – Anh ấy để lại một quyển sách
  • Lưu lại thông tin: 请留下您的联系方式 (Qǐng liúxià nín de liánxì fāngshì) – Xin hãy để lại thông tin liên lạc của bạn
  • Ở lại: 我想在这里留下几天 (Wǒ xiǎng zài zhèlǐ liúxià jǐ tiān) – Tôi muốn ở lại đây vài ngày

2. Cách đặt câu với từ 留下

Dưới đây là những mẫu câu thông dụng chứa từ 留下 trong tiếng Trung Đài Loan:

2.1. Câu đơn giản với 留下

  • 他留下了深刻的印象 (Tā liúxiàle shēnkè de yìnxiàng) – Anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc
  • 请留下你的名字 (Qǐng liúxià nǐ de míngzì) – Xin hãy để lại tên của bạn

2.2. Câu phức với 留下

  • 如果你不忙,可以在这里留下吃晚饭 (Rúguǒ nǐ bù máng, kěyǐ zài zhèlǐ liúxià chī wǎnfàn) – Nếu bạn không bận, có thể ở lại đây ăn tối
  • 他决定留下工作而不是去旅行 (Tā juédìng liúxià gōngzuò ér bùshì qù lǚxíng) – Anh ấy quyết định ở lại làm việc thay vì đi du lịch

3. Cấu trúc ngữ pháp với 留下

Từ 留下 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 留下 + Tân ngữ

Ví dụ: 我留下了我的地址 (Wǒ liúxiàle wǒ de dìzhǐ) – Tôi để lại địa chỉ của tôi

3.2. Cấu trúc với trợ từ

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 留下

Ví dụ: 他把钥匙留下了 (Tā bǎ yàoshi liúxiàle) – Anh ấy để lại chìa khóa

3.3. Cấu trúc phủ định

Chủ ngữ + 没(有) + 留下 + Tân ngữ

Ví dụ: 他没有留下任何信息 (Tā méiyǒu liúxià rènhé xìnxī) – Anh ta không để lại bất kỳ thông tin nào

4. Phân biệt 留下 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung Đài Loan có một số từ đồng nghĩa với 留下 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 遗留 (yíliú): Thường dùng cho di sản, di vật
  • 保留 (bǎoliú): Giữ lại, bảo lưu (thường dùng cho ý kiến, quyền lợi)
  • 存放 (cúnfàng): Lưu trữ, gửi (thường dùng cho đồ vật)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo