DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

留學 (Liú xué) Là Gì? Tìm Hiểu Về Xuất Nhập Cảnh Học Tập Nước Ngoài

1. Khái Niệm về 留學 (liú xué)

留學 (liú xué) trong tiếng Trung có nghĩa là “du học”. Đây là quá trình học tập tại một quốc gia khác với quê hương của mình, thường nhằm mục đích đào tạo chuyên môn, nâng cao kiến thức và mở rộng trải nghiệm văn hóa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 留學

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 留學 được chia thành hai phần:

  • 留 (liú): có nghĩa là “ở lại”, “duy trì”.
  • 學 (xué): có nghĩa là “học”.

Vì vậy, 留學 thể hiện ý nghĩa “ở lại để học”, chỉ việc học tập tại nước ngoài.

2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ 留學 được sử dụng như một danh từ và có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:

  • 留學簽證 (liú xué qiān zhèng): Visa du học.
  • 留學生 (liú xué shēng): Sinh viên du học. học tập

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 留學

3.1. Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 留學 trong câu:

  • 我计划去日本留學。 (Wǒ jì huà qù Rì běn liú xué.) – Tôi dự định đi du học ở Nhật Bản.
  • 很多学生选择留學台湾。 (Hěn duō xué shēng xuǎn zé liú xué Tái wān.) – Rất nhiều sinh viên lựa chọn du học Đài Loan.

3.2. Tầm Quan Trọng Của Du Học

Du học không chỉ giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng sống, giao tiếp và mở rộng tầm nhìn về thế giới. liú xué

4. Kết Luận

留學 (liú xué) mang lại cơ hội học tập và phát triển bản thân cho nhiều sinh viên. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp cho việc giao tiếp và học tập trong môi trường tiếng Trung trở nên hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” liú xué
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo