Từ “留” (liú) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa cơ bản của “留” – có nghĩa là “lưu lại”, “ở lại” hoặc “giữ lại”. Từ khóa chính “留 là gì” đã xuất hiện để tối ưu SEO.
1. Giải Nghĩa Từ “留” (Liú)
1.1 Nghĩa Cơ Bản
“留” (liú) thường mang các nghĩa chính sau:
- Lưu lại, ở lại (ở một nơi nào đó)
- Giữ lại (đồ vật, kỷ niệm)
- Để lại (lời nhắn, tin nhắn)
- Lưu học (du học)
1.2 Phân Loại Từ
“留” là động từ (动词) và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm động từ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ “留”
2.1 Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 留 + Tân ngữ
Ví dụ: 我留在家里。(Wǒ liú zài jiālǐ.) – Tôi ở lại nhà.
2.2 Các Cấu Trúc Thông Dụng
- 留下来 (liú xià lái): Ở lại
- 留学 (liúxué): Du học
- 留言 (liúyán): Để lại lời nhắn
- 保留 (bǎoliú): Bảo lưu, giữ lại
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ “留”
3.1 Câu Đơn Giản
请留下你的电话号码。(Qǐng liú xià nǐ de diànhuà hàomǎ.) – Xin hãy để lại số điện thoại của bạn.
3.2 Câu Phức Tạp
他决定留在台湾工作,因为他喜欢这里的文化。(Tā juédìng liú zài Táiwān gōngzuò, yīnwèi tā xǐhuān zhèlǐ de wénhuà.) – Anh ấy quyết định ở lại Đài Loan làm việc vì thích văn hóa ở đây.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ “留”
Khi dùng “留” cần chú ý đến tân ngữ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn