I. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ 留 (liú)
Từ 留 (liú) trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường được hiểu là “ở lại”, “giữ lại” hay “chờ đợi”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và mang lại nhiều sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 留
1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Các cấu trúc câu cơ bản với từ 留 gồm có:
- 留 + danh từ: giữ lại một cái gì đó ( ví dụ: 留信 留 lại thư )
- 留 + động từ: có nghĩa là tiếp tục thực hiện hành động gì đó ( ví dụ: 留意 留 ý )
- 留 + trạng từ: chỉ định thời gian hoặc địa điểm ( ví dụ: 留在这里 留 lại đây )
2. Sử Dụng Trong Các Thì Khác Nhau
Từ 留 còn có thể được sử dụng trong các tình huống diễn đạt khác nhau:
- 現在時 (Hiện tại): 我留在学校。 (Tôi ở lại trường.)
- 過去時 (Quá khứ): 他留了一个好印象。 (Anh ấy đã để lại một ấn tượng tốt.)
- 將來時 (Tương lai):
我会留在这里六个月。 (Tôi sẽ ở lại đây sáu tháng.)
III. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 留
1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
留 có thể được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày:
我想留个电话给你。
2. Trong Văn Chương và Văn Học
Trong văn chương, 留 cũng được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc tâm tư:
在这里,我会留下一些许的思念。
IV. Kết Luận
Từ 留 (liú) không chỉ mang lại ý nghĩa đơn giản mà còn vô vàn sắc thái phong phú trong tiếng Trung. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn