DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

番茄 (fānqié) – Tìm Hiểu Về Loại Quả Này

1. 番茄 là gì?

番茄 (fānqié) là từ tiếng Trung Quốc chỉ loại quả quen thuộc mà chúng ta thường gọi là “cà chua”. Đây là loại thực phẩm phổ biến và dưỡng chất, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực của nhiều quốc gia trên thế giới. Trong tiếng Trung, từ này không chỉ gợi ý đến hình dạng và màu sắc đặc trưng mà còn mang lại nhiều ý nghĩa dinh dưỡng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 番茄

Từ 番茄 được viết bằng hai ký tự Hán. Trong đó:

  • 番 (fān): có nghĩa là “vòng” hoặc “radar”, liên quan đến cách mà loại quả này được nhập khẩu và phân phối.
  • 茄 (qié): có nghĩa là “cà”, cụ thể là loại cây thuộc họ cà.

Coupling of this characters creates a semantic link between the two, resulting in the term “cà chua” that many people recognize.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 番茄

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 番茄 (fānqié):

Ví dụ 1:

我爱吃番茄。 (Wǒ ài chī fānqié.)

Translation:番茄 Tôi thích ăn cà chua.

Ví dụ 2:

今天的沙拉里加了番茄。 (Jīntiān de shālā lǐ jiāle fānqié.)

Translation: Salad hôm nay có thêm cà chua.

Ví dụ 3:

番茄可以做成很多好吃的菜。 (Fānqié kěyǐ zuò chéng hěn duō hǎochī de cài.)

Translation: Cà chua có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon.

4. Kết luận

番茄 (fānqié) không chỉ đơn thuần là một loại thực phẩm quen thuộc mà còn mang đậm văn hóa sử dụng trong ẩm thực. Việc hiểu rõ về từ ngữ, cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ góp phần làm phong phú hơn vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo