番 (fān) là một từ vựng thú vị trong tiếng Trung Đài Loan với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến ngôn ngữ Đài Loan, việc hiểu rõ cách sử dụng từ 番 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
1. 番 (fān) nghĩa là gì?
Từ 番 trong tiếng Trung Đài Loan có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
- Chỉ số lần, lượt (tương đương với “lần” trong tiếng Việt)
- Chỉ thứ tự, phiên (như trong “phiên dịch”)
- Chỉ nước ngoài, ngoại quốc (trong một số ngữ cảnh)
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong tiếng Đài Loan, 番 còn có thể mang nghĩa:
- Chỉ sự thay đổi, luân phiên
- Dùng để phân loại, phân biệt
2. Cách đặt câu với từ 番 (fān)
2.1. Câu ví dụ cơ bản
- 這是我第一次來台灣。 (Zhè shì wǒ dì yī fān lái táiwān.) – Đây là lần đầu tiên tôi đến Đài Loan.
- 他已經來過三番了。 (Tā yǐjīng lái guò sān fān le.) – Anh ấy đã đến đây ba lần rồi.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
- 經過一番努力,他終於成功了。 (Jīngguò yī fān nǔlì, tā zhōngyú chénggōng le.) – Sau một nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công.
- 這番話讓我深受感動。 (Zhè fān huà ràng wǒ shēn shòu gǎndòng.) – Những lời này khiến tôi vô cùng cảm động.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 番 (fān)
3.1. Cấu trúc số từ + 番
Dùng để biểu thị số lần, lượt:
Ví dụ: 幾番周折 (jǐ fān zhōuzhé) – nhiều lần trắc trở
3.2. Cấu trúc 一番 + động từ
Biểu thị một lần hoàn chỉnh của hành động:
Ví dụ: 一番解釋 (yī fān jiěshì) – một lần giải thích
3.3. Cấu trúc 番 + danh từ
Dùng để phân loại:
Ví dụ: 番號 (fānhào) – số hiệu, mã số
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn