DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

當日 (dāng rì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về 當日 (dāng rì)

Từ 當日 (dāng rì) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngày hôm đó” hay “ngày hiện tại”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một ngày nhất định, thường là ngày mà một sự kiện xảy ra hoặc được nhắc đến trong câu chuyện.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 當日 (dāng rì)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 當日 rất đơn giản. Trong tiếng Trung, chúng ta thường sử dụng những từ chỉ thời gian để nhấn mạnh về thời điểm. 當 (dāng) có nghĩa là “thời điểm” và 日 (rì) có nghĩa là “ngày”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm từ chỉ thời gian rõ ràng và súc tích.

2.1 Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 當日 trong câu, bạn có thể kết hợp nó với các động từ hoặc danh từ khác để tạo ra một ý nghĩa cụ thể hơn. Cấu trúc câu cơ bản thường là:

  • Đối với câu khẳng định: 当日 + động từ + danh từ
  • Đối với câu phủ định: 当日 + không + động từ + danh từ

3. Ví dụ minh họa với 當日 (dāng rì)

3.1 Ví dụ câu khẳng định

例句: 當日,我們將舉辦一個特別活動。

Dịch: Vào ngày hôm đó, chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt.

3.2 Ví dụ câu phủ định

例句: 當日,我們不會開會。

Dịch: Vào ngày hôm đó, chúng tôi sẽ không họp.

4. Các lưu ý khi sử dụng 當日 (dāng rì)

Khi dùng từ 當日, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của câu, để đảm bảo rằng bạn đang chỉ cụ thể về một ngày nào đó mà đối tượng giao tiếp đã hiểu rõ hoặc đã được nhắc đến. Từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc các tài liệu hành chính, vì vậy hãy cân nhắc kỹ khi áp dụng vào tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  dāng rì0936 126 566
🔹Website:  ví dụ tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo