DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疏導 (shū dǎo) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ “疏導” (shū dǎo) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa quan trọng trong việc chỉ dẫn và điều hướng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này, bao gồm nghĩa, cách sử dụng trong ngữ pháp, và những ví dụ cụ thể. Chắc chắn bạn sẽ có cái nhìn rõ nét hơn về từ này cùng với sự ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.

1. Khái Niệm về 疏導 (shū dǎo)

Từ “疏導” (shū dǎo) được dịch sang tiếng Việt là “chỉ dẫn” hoặc “hướng dẫn”. Nó dùng để diễn tả hành động làm cho một tình huống rõ ràng hơn, giúp mọi người hiểu được lộ trình hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 疏導

2.1. Đặc Điểm Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ “疏導” thường được sử dụng trong các câu chỉ sự hướng dẫn, chỉ đạo. Từ này có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt rõ hơn ý nghĩa cần truyền đạt.

2.2. Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, “疏導” thường đứng sau chủ ngữ và được theo sau bởi một động từ hoặc danh từ. Ví dụ:

  • 我们需要疏導他们的情绪。(Wǒmen xūyào shūdǎo tāmen de qíngxù.) – Chúng ta cần hướng dẫn cảm xúc của họ.
  • 老师疏導了学生们的学习方向。(Lǎoshī shūdǎo le xuéshēngmen de xuéxí fāngxiàng.) – Giáo viên đã hướng dẫn hướng học tập cho học sinh.

3. Ví Dụ Cụ Thể với 疏導

3.1. Ví Dụ 1

在这个过程中,我们可以疏導参与者的情绪,这是非常重要的。(Zài zhège guòchéng zhōng, wǒmen kěyǐ shūdǎo cānyù zhě de qíngxù, zhè shì fēicháng zhòngyào de.) – Trong quá trình này, chúng ta có thể hướng dẫn cảm xúc của những người tham gia, điều này là rất quan trọng.

3.2. Ví Dụ 2

政府希望通过疏導来解决交通问题。(Zhèngfǔ xīwàng tōngguò shūdǎo lái jiějué jiāotōng wèntí.) – Chính phủ hy vọng sẽ giải quyết vấn đề giao thông thông qua việc hướng dẫn.

4. Kết Luận

Từ “疏導” (shū dǎo) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là công cụ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Các ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục rèn luyện và sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình trong tiếng Trung!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” shū dǎo
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ câu ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo