DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疏忽 (shū hū) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

1. Định Nghĩa Từ 疏忽 (shū hū)

疏忽 (shū hū) là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “sơ suất”, “lơ đễnh” hoặc “thiếu chú ý”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc không chú ý một cách nghiêm túc vào một việc nào đó, dẫn đến những sai sót hoặc những hậu quả không mong muốn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 疏忽

2.1. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

疏忽 (shū hū) thường được sử dụng như một động từ trong các câu tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến có thể là:

[Chủ ngữ] + 疏忽 + [tân ngữ]

2.2. Ví dụ cấu trúc

– 我疏忽了这个任务。 (Wǒ shū hūle zhège rènwu.)
“Tôi đã lơ là công việc này.”

3. Đặt Câu và Các Ví Dụ Có Từ 疏忽

3.1. Ví dụ 1

在写报告的时候,我疏忽了重要的数据。
(Zài xiě bàogào de shíhòu, wǒ shū hūle zhòngyào de shùjù.)
“Khi viết báo cáo, tôi đã bỏ sót những dữ liệu quan trọng.”

3.2. Ví dụ 2 ngữ pháp

经理批评我疏忽了客户的需求。
(Jīnglǐ pīpíng wǒ shū hūle kèhù de xūqiú.)
“Giám đốc đã phê bình tôi vì đã lơ là nhu cầu của khách hàng.”

3.3. Ví dụ 3

这种疏忽可能会导致严重的后果。
(Zhè zhǒng shū hū kěnéng huì dǎozhì yánzhòng de hòuguǒ.)
“Sai sót này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.”

4. Tổng Kết ví dụ câu

疏忽 (shū hū) không chỉ là một từ thông thường mà còn là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo