DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疑惑 (yí huò) là gì? Cách sử dụng từ 疑惑 trong tiếng Trung

1. 疑惑 (yí huò) là gì?

疑惑 (yí huò) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “nghi ngờ”, “hoài nghi” hoặc “băn khoăn”. Đây là một từ thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, thể hiện trạng thái không chắc chắn hoặc có câu hỏi về một vấn đề nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 疑惑

2.1. Vị trí trong câu

Từ 疑惑 có thể đóng vai trò là:

  • Danh từ: 我的疑惑 (wǒ de yíhuò) – sự nghi ngờ của tôi
  • Động từ: 我疑惑地看着他 (wǒ yíhuò de kànzhe tā) – Tôi nhìn anh ấy với vẻ nghi ngờ
  • Tính từ: 疑惑的表情 (yíhuò de biǎoqíng) – biểu cảm nghi ngờ

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 对…感到疑惑 (duì… gǎndào yíhuò) – cảm thấy nghi ngờ về…
  • 产生疑惑 (chǎnshēng yíhuò) – nảy sinh nghi ngờ
  • 消除疑惑 (xiāochú yíhuò) – xóa bỏ nghi ngờ

3. Ví dụ sử dụng từ 疑惑

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • 我对他的解释感到疑惑。(Wǒ duì tā de jiěshì gǎndào yíhuò.) – Tôi nghi ngờ về lời giải thích của anh ấy.
  • 她疑惑地摇了摇头。(Tā yíhuò de yáole yáotóu.) – Cô ấy lắc đầu với vẻ nghi ngờ.

3.2. Ví dụ trong văn viết ngữ pháp tiếng Trung

  • 这个决定引起了大家的疑惑。(Zhège juédìng yǐnqǐle dàjiā de yíhuò.) – Quyết định này đã gây ra sự nghi ngờ cho mọi người.
  • 面对这种情况,他心中充满了疑惑。(Miànduì zhè zhǒng qíngkuàng, tā xīnzhōng chōngmǎnle yíhuò.) – Đối mặt với tình huống này, trong lòng anh ấy tràn đầy nghi ngờ.

4. Phân biệt 疑惑 với các từ đồng nghĩa

疑惑 thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 怀疑 (huáiyí) hay 疑问 (yíwèn).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ疑惑 là gì

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/疑惑 là gì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo