DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疤痕 (bā hén) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ 疤痕 (bā hén) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sẹo”. Đó là dấu hiệu bên ngoài của tổn thương da sau khi bị thương hoặc phẫu thuật. Không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ, sẹo còn có thể gây ra nỗi đau tâm lý cho nhiều người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 疤痕

Từ 疤痕 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 疤 (bā): có nghĩa là “sẹo”, thường chỉ về một vết thương trên da.
  • 痕 (hén): có nghĩa là “dấu vết”, chỉ dấu hiệu hoặc vết để lại sau khi một sự vật hoặc hiện tượng đã xảy ra.

Khi kết hợp hai ký tự này, 疤痕 trở thành từ chỉ về dấu vết do tổn thương da gây ra.

Cách sử dụng từ 疤痕 trong câu疤痕

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 疤痕:

Ví dụ 1

我在手上有一个大疤痕。(Wǒ zài shǒu shàng yǒu yīgè dà bā hén.)

Diễn giải: Tôi có một vết sẹo lớn trên tay.

Ví dụ 2

这个疤痕是我小时候摔倒时留下的。(Zhège bā hén shì wǒ xiǎo shíhòu shuāi dǎo shí liú xià de.)

Diễn giải: Vết sẹo này là do tôi bị ngã lúc còn nhỏ để lại.

Ví dụ 3

医生告诉我,这个疤痕需要时间才能消退。(Yīshēng gàosù wǒ, zhège bā hén xūyào shíjiān cáinéng xiāotuì.)

Diễn giải: Bác sĩ nói với tôi rằng vết sẹo này cần thời gian để phai mờ.

Kết luận

疤痕 (bā hén) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và ý nghĩa về quá khứ của mỗi người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và cảm thông hơn với những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566疤痕
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo